MÔI TRƯỜNG DỄ CHÁY NỔ (ATEX – HazLoc – IECEx) LÀ GÌ? HƯỚNG DẪN CHỌN THIẾT BỊ VỆ SINH CÔNG NGHIỆP CHUẨN AN TOÀN

Trong các nhà máy, kho hóa chất, xưởng sản xuất thực phẩm, gỗ, nhựa, dược phẩm, hay các ngành có bụi – khí dễ cháy… việc sử dụng thiết bị vệ sinh công nghiệp đạt chuẩn phòng nổ là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo an toàn.
HML Việt Nam xin gửi tới quý khách bài phân tích đầy đủ về tiêu chuẩn ATEX – HazLoc – IECEx, giúp doanh nghiệp hiểu rõ và lựa chọn đúng loại máy hút bụi, máy chà sàn, thiết bị vệ sinh công nghiệp chống nổ.


1. Môi trường dễ cháy nổ là gì?

Môi trường dễ cháy nổ hình thành khi hội tụ đủ 3 yếu tố:

  1. Chất dễ cháy (bụi, khí, hơi dung môi, bột gỗ, bột nhựa, bột kim loại…)
  2. Oxy trong không khí
  3. Nguồn gây cháy (tia lửa, tia tĩnh điện, ma sát cơ khí, nhiệt độ cao…)

Chỉ cần một tia lửa nhỏ từ động cơ hoặc tĩnh điện có thể kích hoạt vụ nổ ngay lập tức.
=> Vì vậy, thiết bị vận hành trong khu vực này phải đạt tiêu chuẩn phòng nổ quốc tế.


2. Các tiêu chuẩn quốc tế về chống cháy nổ

Hiện nay thế giới sử dụng 3 hệ tiêu chuẩn:

2.1 ATEX (Châu Âu)

ATEX = Atmosphères Explosibles.
Đây là bộ chỉ thị EU 2014/34/EU, quy định thiết bị dùng trong môi trường nguy hiểm phải đảm bảo:

  • Không sinh tia lửa,
  • Không tạo nhiệt độ bề mặt gây cháy,
  • Có khả năng triệt tiêu nguồn đánh lửa.

2.2 HazLoc (Bắc Mỹ)

Áp dụng tại Mỹ & Canada.
Quy định thiết bị dùng trong môi trường có gas – dầu – bụi cháy phải đạt chuẩn để tránh kích nổ.

2.3 IECEx (Quốc tế)

Áp dụng ở Úc, Trung Quốc, New Zealand và nhiều nước khác.
Đây là tiêu chuẩn đánh giá nghiêm ngặt, được nhiều hãng thiết bị công nghiệp sử dụng.

3. Phân vùng nguy hiểm (Zone) trong môi trường phòng nổ

Doanh nghiệp cần biết thiết bị dùng cho Zone nào, vì mỗi Zone có yêu cầu phòng nổ khác nhau.

Với khí – hơi dễ cháy (Gas)

  • Zone 0: khí dễ cháy xuất hiện liên tục → yêu cầu thiết bị chống nổ mức cao nhất.
  • Zone 1: xuất hiện thường xuyên.
  • Zone 2: xuất hiện không thường xuyên nhưng vẫn có nguy cơ.

Với bụi dễ cháy (Dust)

  • Zone 20: bụi dày, xuất hiện thường xuyên.
  • Zone 21: bụi xuất hiện theo chu kỳ.
  • Zone 22: bụi xuất hiện không thường xuyên.

Ngành nào có bụi – khí dễ cháy?

  • Nhà máy sản xuất gỗ, viên nén, MDF
  • Nhà máy bột mì, đường, thức ăn chăn nuôi
  • Nhà máy sơn, hóa chất, cao su
  • Nhà máy dược phẩm
  • Kho xăng dầu, hóa chất dung môi
  • Nhà máy nhựa, bao bì
  • Xưởng cơ khí – gia công kim loại sinh bụi mịn

4. Vì sao cần thiết bị vệ sinh công nghiệp đạt chuẩn ATEX / IECEx?

Thiết bị như máy hút bụi công nghiệp, máy chà sàn, motor hút khi hoạt động có thể tạo ra:

  • Tia lửa điện trong động cơ
  • Tĩnh điện khi hút bụi mịn
  • Ma sát sinh nhiệt
  • Chập điện từ hệ thống dây dẫn

➡️ Tất cả đều có thể gây cháy nổ.

Thiết bị phòng nổ sẽ có:

  • Motor chống tia lửa (brushless)
  • Hệ thống tiếp địa chống tĩnh điện
  • Vật liệu chống phóng điện
  • Hệ thống lọc và khoang chứa chống cháy
  • Chứng nhận mức Zone phù hợp

HML Việt Nam có thể cung cấp các dòng máy hút bụi công nghiệp đạt chuẩn ATEX Zone 22 / Zone 21 / Zone 2, phù hợp cho nhiều môi trường nguy hiểm.


5. Giải pháp từ HML Việt Nam: Thiết bị vệ sinh chuẩn ATEX – an toàn cho nhà máy

HML chuyên cung cấp:

  • Máy hút bụi công nghiệp chống nổ ATEX
  • Máy hút bụi thu gom bụi gỗ – bụi kim loại – bụi dược phẩm
  • Máy chà sàn, motor hút, hệ thống vệ sinh công nghiệp đạt chuẩn cho khu vực rủi ro cao.
  • Tư vấn chọn đúng Zone và loại thiết bị phù hợp cho từng môi trường.

HML cam kết:

  • Thiết bị nhập khẩu chính hãng, có chứng nhận ATEX / IECEx
  • Báo giá minh bạch – hỗ trợ kỹ thuật nhanh
  • Giao hàng toàn quốc
  • Bảo trì – bảo dưỡng tận nơi

6. Cách chọn máy hút bụi ATEX đúng cho nhà máy

HML gợi ý quy trình 4 bước:

Bước 1: Xác định loại nguy cơ

  • Bụi? Khí? Hơi dung môi?
  • Kích thước hạt bụi? Mật độ?

Bước 2: Xác định Zone

Thông thường:

  • Xưởng gỗ / dược → Zone 21/22
  • Xưởng sơn / solvent → Zone 1/2
  • Xưởng kim loại → Zone 22

Bước 3: Chọn thiết bị có chứng nhận phù hợp

Ví dụ:

  • ATEX Zone 22 – Dust
  • ATEX Zone 2 – Gas
  • Hoặc IECEx tương đương

Bước 4: Kiểm tra tài liệu từ nhà cung cấp

  • CoC (Certificate of Conformity)
  • Tài liệu kỹ thuật (Datasheet)
  • Khuyến nghị bảo trì